🌟 세제곱센티미터 (세제곱 centimeter)

Danh từ phụ thuộc  

1. 부피의 단위.

1. CENTIMET KHỐI: Đơn vị của thể tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 10만 세제곱센티미터.
    100,000 cubic centimeters.
  • Google translate 세제곱센티미터의 기호.
    A cubic centimeter symbol.
  • Google translate 세제곱센티미터를 쓰다.
    Use cubic centimeters.
  • Google translate 세제곱센티미터로 바꾸다.
    Change to a cubic centimeter.
  • Google translate 세제곱센티미터로 변환하다.
    Convert to cubic centimeters.
  • Google translate 오염 물질의 농도가 1세제곱센티미터 단위로 검사되었다.
    The concentration of contaminants was tested in cubic centimeters.
  • Google translate 아이들은 1세제곱미터를 세제곱센티미터로 변환하는 계산 방법을 배웠다.
    The children learned how to calculate, converting one cubic meter into a cubic centimeter.
  • Google translate 여러분, 한 모서리가 1cm인 정육면체의 부피는 얼마이지요?
    Gentlemen, what is the volume of a cube with one corner 1cm?
    Google translate 1세제곱센티미터입니다.
    1 cubic centimeter.

세제곱센티미터: cubic centimeter,りっぽうセンチメートル【立方センチメートル】,centimètre cube,centímetro cúbico.,سنتيمتر مكعب,куб сантиметр,centimet khối,ลูกบาศก์เซนติเมตร(หน่วยวัดปริมาตร),sentimeter kubik,кубический сантиметр,立方厘米,

📚 Annotation: 1세제곱센티미터는 1세제곱미터의 100만분의 1이고 기호는 ㎤이다.

💕Start 세제곱센티미터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28)