🔍
Search:
TRỔ
🌟
TRỔ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
자신의 능력이나 솜씨 등을 자랑스럽게 드러냄.
1
SỰ TRỔ TÀI:
Sự thể hiện một cách đầy tự tin năng lực hoặc tài năng của bản thân.
-
2
자신의 힘이나 의지 등을 사실보다 과장하여 드러냄.
2
SỰ KHOE MẼ:
Sự phô trương thể hiện sức mạnh hay ý chí của bản thân hơn sự thật.
-
Động từ
-
1
격식을 갖추지 않고 낮추어 말하다.
1
NÓI TRỐNG KHÔNG, NÓI TRỔNG:
Nói hạ thấp không câu nệ kiểu cách.
-
Danh từ
-
1
주로 예술적 목적으로 여러 가지 재료를 이용해서 만든 물체.
1
VẬT ĐIÊU KHẮC, VẬT CHẠM TRỔ:
Vật thể được làm bằng cách sử dụng nhiều nguyên liệu với mục đích mang tính nghệ thuật là chủ yếu.
-
Động từ
-
1
자신의 능력이나 솜씨 등을 자랑스럽게 드러내다.
1
TRỔ TÀI:
Thể hiện một cách đầy tự hào về năng lực hoặc tài năng của bản thân.
-
2
자신의 힘이나 의지 등을 사실보다 과장하여 드러내다.
2
CƯỜNG ĐIỆU, PHÔ TRƯƠNG:
Khoe khoang sức mạnh hay ý chí của bản thân hơn sự thật.
-
Danh từ
-
1
반말로 함부로 지껄이는 일. 또는 그런 말투.
1
SỰ NÓI TRỔNG, SỰ NÓI TRỐNG KHÔNG:
Việc cố tình dùng cách nói trống không để nói. Hay kiểu nói như thế.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움.
1
VẺ ĐẸP ĐIÊU KHẮC, VẺ ĐẸP CHẠM TRỔ:
Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc.
-
-
1
반말로 이야기하다.
1
NÓI TRỐNG KHÔNG, NÓI TRỔNG, NÓI TRỎNG:
Nói chuyện trống không.
-
☆☆
Động từ
-
1
그림이나 글씨 등을 파다.
1
KHẮC, CHẠM TRỔ, ĐIÊU KHẮC:
Khắc tranh hay chữ...
-
2
마음속에 잊지 않도록 깊이 기억하다.
2
KHẮC KHI, GHI LÒNG TẠC DẠ:
Ghi nhớ sâu sắc để không quên trong lòng.
-
3
적거나 인쇄하다.
3
Ghi hoặc in.
-
Tính từ
-
1
문명이 발달하지 못한 상태이다.
1
MAN DI, MỌI RỢ, KHÔNG VĂN MINH:
Tình trạng văn mình chưa được phát triển.
-
2
꽃이 아직 피지 않은 상태에 있다.
2
CHƯA NỞ, CHƯA TRỔ HOA:
Hoa trong trạng thái chưa nở.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
꽃봉오리나 잎 등을 벌어지게 하다.
1
LÀM NỞ, LÀM TRỔ:
Làm cho nụ hoa hoặc lá… trổ ra.
-
2
불을 일으켜 타게 하다.
2
CHÂM LỬA:
Bật lửa làm cho cháy.
-
3
연기 등을 크게 일으키다.
3
LÀM BỐC KHÓI:
Làm cho khói bốc lên to hơn.
-
4
냄새나 먼지를 퍼지게 하거나 일으키다.
4
PHÁT TÁN:
Làm cho mùi hay bụi lan toả.
-
5
웃음이나 미소 등을 겉으로 나타내다.
5
LÀM BẬT CƯỜI:
Làm cho tiếng cười hay nụ cười thể hiện ra bên ngoài.
-
6
어떤 물질에 불을 붙여 그 연기를 빨아들였다가 내보내다.
6
HÚT, HÍT:
Châm lửa vào vật chất nào đó rồi rít khói và lại nhả ra.
-
7
어떤 태도를 나타내거나 특정한 행동을 하다.
7
TỎ RA, LÀM RA VẺ:
Làm hành động đặc trưng hoặc thể hiện thái độ nào đó.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
꽃봉오리나 잎 등이 벌어지다.
1
NỞ, TRỔ:
Nụ hoa hay lá mở ra.
-
2
연탄이나 숯 등에 불이 일어나 스스로 타다.
2
BÙNG CHÁY:
Lửa bùng lên than đá hay than củi… và tự cháy.
-
3
사람의 얼굴에 살이 오르고 혈색이 좋아지다.
3
HỒNG HÀO, TƯƠI TẮN:
Khuôn mặt có da thịt và sắc mặt trở nên tốt hơn.
-
4
구름이나 연기 등이 크게 일어나다.
4
LAN, TOẢ:
Mây hoặc khói xuất hiện thành đám to.
-
5
사정이나 형편이 좋아지다.
5
CẢI THIỆN, DỄ CHỊU:
Tình trạng hay hoàn cảnh trở nên tốt hơn.
-
6
냄새나 먼지 등이 퍼지거나 일어나다.
6
LAN, TOẢ:
Mùi hoặc bụi bặm phát tán hoặc xuất hiện.
-
7
옷이나 천에 가는 털이나 털 뭉치가 생겨 일어나다.
7
BUNG, LỘ:
Lông hoặc đám lông xuất hiện ở quần áo hay vải vóc
-
8
웃음이나 미소 등이 겉으로 나타나다.
8
BẬT RA:
Tiếng cười hay nụ cười... thể biện ra bên ngoài.
-
9
곰팡이나 버짐, 검버섯 등이 생겨서 나타나다.
9
MỌC, LỘ:
Rêu mốc hoặc nấm ghẻ, nấm đen xuất hiện.
-
10
잉크 등이 종이나 천에 묻어 퍼지다.
10
LAN RA:
Mực dính vào giấy hoặc vải rồi ngấm ra.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
1
MỞ RA, THÔNG, TRỔ:
Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
-
2
구멍이나 상처 등을 생기게 하다.
2
MỞ RA, THÔNG, TRỔ:
Làm xuất hiện lỗ hoặc vết thương.
-
3
어떤 내용을 신문이나 잡지 등에 실리게 하다.
3
ĐƯA LÊN, ĐƯA VÀO:
Đăng tải nội dung nào đó lên báo hay tạp chí.
-
4
살림 등을 따로 차리게 하다.
4
TÁCH:
Làm cho sống riêng rẽ.
-
5
가게 등을 새로 차리다.
5
MỞ:
Lập cửa hàng mới.
-
6
거름 등을 논밭에 가져가다.
6
BÓN, VÃI:
Đưa phân bón ra đồng ruộng.
-
7
모나 어린 식물 등을 옮겨 심다.
7
CẤY, GIEO:
Chuyển mạ hay cây non đi trồng.
-
8
대회 등에 예술 작품을 보내다.
8
NỘP:
Gửi tác phẩm nghệ thuật tới cuộc thi.
-
9
안에서 밖으로 옮기다.
9
ĐƯA RA:
Chuyển từ trong ra ngoài.
-
10
선거에 후보를 추천하다.
10
BẦU LÊN, ĐƯA LÊN:
Tiến cử ứng cử viên cho cuộc bầu cử.
-
11
이름이나 소문 등을 알리다.
11
ĐƯA RA:
Cho biết tên tuổi hoặc tin đồn.
-
12
문제 등을 출제하다.
12
ĐẶT RA, ĐƯA RA:
Đề xuất vấn đề.
-
13
어떤 느낌이나 감정을 일어나게 하다.
13
GÂY~, KHIẾN~:
Làm khơi dậy tình cảm hay cảm giác nào đó.
-
14
문서, 서류, 편지 등을 제출하거나 보내다.
14
NỘP, ĐƯA:
Nộp hoặc gửi văn bản, tài liệu hay thư từ v.v...
-
15
곡식이나 음식물 등을 팔려고 내놓다.
15
ĐƯA RA, MANG RA:
Bày ra ngũ cốc hay món ăn để bán.
-
16
먹을 것이나 마실 것을 대접하려고 내놓다.
16
BÀY RA, MANG RA, ĐƯA RA, ĐÃI:
Bày đồ ăn hay đồ uống ra để tiếp đãi.
-
17
돈이나 물건 등을 주거나 바치다.
17
ĐƯA, BIẾU, TẶNG:
Dâng hay tặng tiền hoặc đồ vật.
-
18
어떤 현상이나 사건을 일어나게 하다.
18
GÂY RA:
Làm khơi dậy sự kiện hay hiện tượng nào đó.
-
19
뛰어난 사람을 배출하다.
19
ĐÀO TẠO:
Dạy dỗ, đào tạo ra người tài giỏi.
-
20
소리나 냄새 등을 밖으로 드러내다.
20
TẠO, GÂY:
Làm xuất hiện âm thanh hay mùi ra bên ngoài.
-
21
무엇을 할 만한 시간이나 기회를 생기게 하다.
21
DÀNH, TẠO:
Làm xuất hiện cơ hội hay thời gian để làm được cái gì đó.
-
22
멋이나 기품을 생기게 하다.
22
TẠO DÁNG, TẠO VẺ:
Làm xuất hiện vẻ đẹp hay phẩm cách cao quý.
-
23
어떤 일의 효과나 결과 등을 나타나게 하다.
23
ĐƯA RA, TẠO NÊN:
Làm xuất hiện kết quả hay hiệu quả của công việc nào đó.
-
24
출판물을 찍어서 세상에 내놓다.
24
ĐƯA RA, ẤN HÀNH:
In ấn và cho ra đời ấn phẩm xuất bản.
-
25
휴가 등을 얻다.
25
ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC:
Được nghỉ phép.
-
26
성적을 처리하다.
26
NỘP, ĐƯA:
Xử lí bảng thành tích.
-
27
다른 사람의 모양이나 행동을 따라 하다.
27
RA DÁNG:
Làm theo hành động hay hình dáng của người khác.
-
28
땀이나 피 등을 밖으로 나오게 하다.
28
TẠO RA, GÂY RA:
Làm cho mồ hôi hay máu ra ngoài.
-
29
열, 빛, 속도 등의 속성을 드러내다.
29
TẠO RA, TẠO NÊN:
Làm xuất hiện thuộc tính của nhiệt, ánh sáng, tốc độ v.v...
-
30
맛을 생기게 하다.
30
TẠO:
Làm sinh ra hương vị.
-
31
돈을 얻다.
31
CÓ ĐƯỢC:
Nhận được tiền.
🌟
TRỔ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
1.
CỬA SỔ:
Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào.
-
Phó từ
-
1.
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
1.
THẲNG:
Hình ảnh vẽ thẳng đường hay nét.
-
2.
고르게 한 줄로 이어져 있거나 벌여 있는 모양.
2.
THẲNG TẮP:
Hình ảnh được kết nối hay trải dài thành một đường đều đặn.
-
3.
종이나 천 등을 한 번에 찢거나 한 가닥으로 훑는 모양.
3.
MỘT MẠCH, MỘT CÁI VÈO, RẸT, XOẸT:
Hình ảnh xé giấy hay vải... trong một lần hoặc tách thành một mảnh.
-
4.
물 등을 한 번에 마시는 모양.
4.
MỘT VÓC, MỘT HƠI:
Hình ảnh uống nước... trong một lần.
-
5.
어떤 행동을 막히는 것 없이 한 번에 이어서 하는 모양.
5.
MỘT MẠCH, MỘT LÈO:
Hình ảnh làm liên tục một hành động nào đó trong một lần mà không bị ngắt quãng.
-
6.
몸을 곧게 펴는 모양.
6.
THẲNG:
Hình ảnh duỗi thẳng thân thể.
-
7.
물기나 기운 등이 한 번에 돋거나 빠지는 모양.
7.
ÀO ẠT:
Hình ảnh hơi nước hay khí lực trổi lên hay mất đi trong một lần.
-
8.
어떤 행동을 일정한 시간 동안 이어서 하는 모양.
8.
SUỐT:
Hình ảnh làm liên tục hành động nào đó trong suốt một thời gian nhất định.
-
9.
넓은 범위를 한눈에 훑어보는 모양.
9.
QUA:
Hình ảnh nhìn qua một lượt trên phạm vi rộng.
-
☆
Động từ
-
1.
무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
1.
NẶN VỠ, LÀM NỔ:
Ấn vào bề mặt đang bao quanh cái gì đó và làm cho vỡ ra.
-
2.
불이나 빛이 세차게 튀게 하다.
2.
LÀM NỔ:
Làm cho ngọn lửa hoặc ánh sáng phát sáng mạnh.
-
3.
식물이 꽃망울을 벌려 꽃을 피우다.
3.
NỞ NỤ:
Nụ của cây cối tách ra và trổ bông.
-
4.
웃음, 울음, 비명 소리 같은 것을 갑자기 세게 내다.
4.
ÒA, VỠ ÒA:
Đột nhiên làm phát ra những âm thanh như tiếng cười, tiếng khóc, tiếng thét.
-
5.
마음속에 있던 좋지 않은 감정을 갑자기 밖으로 드러내다.
5.
BÙNG PHÁT, DẤY LÊN:
Bất ngờ bộc lộ cảm xúc không vui ở trong lòng.
-
6.
어떤 일을 갑자기 일어나게 하거나 밖으로 드러나게 하다.
6.
LÀM NỔ RA, LÀM BÙNG PHÁT:
Làm cho việc gì đó bất ngờ xảy ra hoặc bất ngờ bộc lộ ra bên ngoài.
-
7.
축구나 야구 등의 경기에서, 점수를 내다.
7.
PHÁ LƯỚI, GHI BÀN:
Ghi điểm ở trận đấu bóng đá hay bóng chày...
-
Động từ
-
1.
큰 힘을 쓰거나 대단한 재주를 부리다.
1.
CỐ GẮNG HẾT MÌNH, LÀM HẾT SỨC MÌNH:
Dùng hết sức lực hoặc trổ hết tài năng.
-
Tính từ
-
1.
빈틈이 없이 야무지고 기운이 넘치다.
1.
RẮN RỎI, CỨNG CÁP, RẮN CHẮC, CHẮC NỊCH:
Chắc chắn và mạnh mẽ một cách không có sơ hở.
-
2.
곡식의 알이 일찍 들어차다.
2.
CHÍN SỚM:
Hạt của cây lương thực trổ sớm.
-
Danh từ
-
1.
공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.
1.
TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY:
Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung.
-
2.
위태롭게 생활하거나 행동함.
2.
SỰ ĐI DÂY:
Sự sinh hoạt hoặc hành động một cách nguy hiểm
-
3.
자신에게 유리한 쪽으로 이리저리 옮겨 다님.
3.
SỰ ĐUNG ĐƯA:
Sự chuyển dời qua lại sang phía có lợi cho bản thân.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
꽃봉오리나 잎 등을 벌어지게 하다.
1.
LÀM NỞ, LÀM TRỔ:
Làm cho nụ hoa hoặc lá… trổ ra.
-
2.
불을 일으켜 타게 하다.
2.
CHÂM LỬA:
Bật lửa làm cho cháy.
-
3.
연기 등을 크게 일으키다.
3.
LÀM BỐC KHÓI:
Làm cho khói bốc lên to hơn.
-
4.
냄새나 먼지를 퍼지게 하거나 일으키다.
4.
PHÁT TÁN:
Làm cho mùi hay bụi lan toả.
-
5.
웃음이나 미소 등을 겉으로 나타내다.
5.
LÀM BẬT CƯỜI:
Làm cho tiếng cười hay nụ cười thể hiện ra bên ngoài.
-
6.
어떤 물질에 불을 붙여 그 연기를 빨아들였다가 내보내다.
6.
HÚT, HÍT:
Châm lửa vào vật chất nào đó rồi rít khói và lại nhả ra.
-
7.
어떤 태도를 나타내거나 특정한 행동을 하다.
7.
TỎ RA, LÀM RA VẺ:
Làm hành động đặc trưng hoặc thể hiện thái độ nào đó.
-
Danh từ
-
1.
서쪽으로 난 문.
1.
CỬA TÂY:
Cửa trổ sang phía Tây.
-
2.
성곽의 서쪽에 있는 문.
2.
CỬA TÂY:
Cửa ở phía Tây của thành quách.
-
Động từ
-
1.
재료를 새기거나 깎아서 모양을 만들다.
1.
ĐIÊU KHẮC:
Khắc hoặc cắt gọn nguyên vật liệu để tạo thành hình dạng.
-
2.
재료를 깎고 새기거나 빚어서 입체적인 모양을 만들다.
2.
ĐIÊU KHẮC, TẠO HÌNH:
Cắt gọt, chạm trổ hoặc nặn nguyên vật liệu để tạo thành hình dạng.
-
Danh từ
-
1.
물속에 살면서 엽록소로 광합성을 하며, 꽃이 피지 않고 포자로 번식하는 식물.
1.
TẢO:
Thực vật sống trong nước quang hợp bằng chất diệp lục, không trổ hoa và sinh sản bằng bào tử.