🌾 End: 과장
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
과장
(課長)
:
관청이나 회사 등에서 한 과의 책임자.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BAN, TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng hay ban của công ty hoặc cơ quan.
•
과장
(誇張)
:
사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOA TRƯƠNG, SỰ PHÓNG ĐẠI, SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ THỔI PHỒNG: Sự thổi phồng quá tốt hay quá to tát so với sự thật.
•
과장
(科長)
:
대학이나 병원 등에서 한 과의 책임자.
Danh từ
🌏 TRƯỞNG KHOA: Người chịu trách nhiệm chính của một khoa trong trường đại học hay bệnh viện.
• Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105)