🌾 End: 과장
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
과장
(課長)
:
관청이나 회사 등에서 한 과의 책임자.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BAN, TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng hay ban của công ty hoặc cơ quan.
•
과장
(誇張)
:
사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOA TRƯƠNG, SỰ PHÓNG ĐẠI, SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ THỔI PHỒNG: Sự thổi phồng quá tốt hay quá to tát so với sự thật.
•
과장
(科長)
:
대학이나 병원 등에서 한 과의 책임자.
Danh từ
🌏 TRƯỞNG KHOA: Người chịu trách nhiệm chính của một khoa trong trường đại học hay bệnh viện.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121)