🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

(宮闕) : 한 나라의 임금이 사는 집. Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN, CUNG ĐÌNH, CUNG VUA: Nhà nơi vua của một nước sống.

(大闕) : (옛날에) 왕이 살던 집. Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN: (ngày xưa) Nhà mà vua chúa ở.

(猖獗) : 나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼짐. Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH HÀNH, SỰ LAN TRÀN: Việc thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.

구중궁 (九重宮闕) : 아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁. Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI CUNG CẤM, CUNG CẤM: Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được.


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78)