🌾 End: 궐
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
궁궐
(宮闕)
:
한 나라의 임금이 사는 집.
☆
Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN, CUNG ĐÌNH, CUNG VUA: Nhà nơi vua của một nước sống.
•
대궐
(大闕)
:
(옛날에) 왕이 살던 집.
Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN: (ngày xưa) Nhà mà vua chúa ở.
•
창궐
(猖獗)
:
나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼짐.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH HÀNH, SỰ LAN TRÀN: Việc thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.
•
구중궁궐
(九重宮闕)
:
아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁.
Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI CUNG CẤM, CUNG CẤM: Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được.
• Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57)