🌟 궁궐 (宮闕)

  Danh từ  

1. 한 나라의 임금이 사는 집.

1. CUNG ĐIỆN, CUNG ĐÌNH, CUNG VUA: Nhà nơi vua của một nước sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으리으리한 궁궐.
    A magnificent palace.
  • Google translate 궁궐 건축.
    Palace architecture.
  • Google translate 궁궐 생활.
    Palace life.
  • Google translate 궁궐 같은 집.
    A palace-like house.
  • Google translate 궁궐을 짓다.
    Build a palace.
  • Google translate 궁궐에 살다.
    Live in a palace.
  • Google translate 조선의 수도였던 서울에는 다섯 개의 궁궐이 있다.
    There are five palaces in seoul, the capital of joseon.
  • Google translate 새로 나라를 세운 왕은 수도를 정하고 수도의 중심에 궁궐을 지었다.
    The newly established king set up the capital and built a palace in the center of the capital.
  • Google translate 궁궐의 외관은 그 당시 왕의 권력을 나타내기라도 하듯이 화려하고 웅장했다.
    The exterior of the palace was splendid and magnificent, as if to indicate the power of the king at that time.
  • Google translate 나는 나중에 궁궐 같은 집을 짓고 살고 싶어.
    I want to build a palace-like house later on.
    Google translate 그렇게 드넓고 으리으리한 집에 살려면 돈 많이 벌어야겠다.
    To live in such a vast, magnificent house, i'll have to make a lot of money.
Từ đồng nghĩa 궁(宮): 왕과 그의 가족들이 사는 큰 집.
Từ đồng nghĩa 궁전(宮殿): 한 나라의 임금이 사는 집.
Từ đồng nghĩa 궁정(宮廷): 한 나라의 임금이 사는 집.
Từ đồng nghĩa 대궐(大闕): (옛날에) 왕이 살던 집.
Từ đồng nghĩa 전각(殿閣): 한 나라의 임금이 사는 집., ‘전(殿)’이나 ‘각(閣)’ 자가 붙은 커다…

궁궐: palace,きゅうけつ【宮闕】,palais royal, résidence royale (impériale),palacio,قصر,хааны ордон, шилтгээн, ордон, харш,cung điện, cung đình, cung vua,วัง, ตำหนัก, พระที่นั่ง, พระราชวัง, พระบรมมหาราชวัง,istana,королевский дворец,宫阙,宫殿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁궐 (궁궐)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 궁궐 (宮闕) @ Giải nghĩa

🗣️ 궁궐 (宮闕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13)