🌟 나인

Danh từ  

1. (옛날에) 궁궐에서 왕과 왕비를 가까이에서 모시던 여자.

1. NAIN; HẦU NỮ, TỲ NỮ: (ngày xưa) Người nữ cận kề hầu hạ vua và hoàng hậu trong cung đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁중 나인.
    Court nine.
  • Google translate 궁궐의 나인.
    Nine of the palace.
  • Google translate 나인이 시중을 들다.
    Nine wait on.
  • Google translate 나인이 임금을 모시다.
    Nine serve the king.
  • Google translate 나인을 부르다.
    Call nine.
  • Google translate 그녀는 왕의 수라상에 올라갈 음식을 만드는 궁중 나인이었다.
    She was a court nine making food for the king's table.
  • Google translate 왕은 시중드는 나인 하나만 남기고 모두들 방 밖으로 나가게 했다.
    The king let everyone out of the room, leaving only one waiting nine.
  • Google translate 궁궐에 들어선 그는 나인들의 안내를 받아 왕의 거처까지 갔다.
    Entering the palace, he was guided by nine men to the king's residence.
  • Google translate 임금의 총애를 받던 나인 하나가 왕비의 미움을 사 궁궐 밖으로 쫓겨났다.
    A nine, favored by the king, was driven out of the palace because of the queen's hatred.
  • Google translate 전하, 외출 준비를 하실 때가 되었습니다.
    Your highness, it's time to get ready to go out.
    Google translate 나인을 불러들이거라.
    Get nine.
Từ đồng nghĩa 궁녀(宮女): (옛날에) 궁궐 안에서 왕과 그 가족들을 모시는 시녀.

나인: nain,うちひと【内人】。きゅうじょ【宮女】。じょかん【女官】,na-in, dame d'honneur à la cour,nain, asistenta, dama de honor, dama de palacio,جارية قصر,шивэгчин,Nain; hầu nữ, tỳ nữ,นาอิน,dayang-dayang,наин,宫女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나인 (나ː인)

🗣️ 나인 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273)