🌟 종각 (鐘閣)

Danh từ  

1. 큰 종을 달아 두기 위해 문과 벽이 없이 지은 작은 집.

1. LẦU CHUÔNG, THÁP CHUÔNG: Nhà nhỏ được xây trên cao nhằm treo chiếc chuông lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교회 종각.
    Church bells.
  • Google translate 높은 종각.
    A high bell.
  • Google translate 종각의 종.
    Bell of bell.
  • Google translate 종각을 짓다.
    Build a bell.
  • Google translate 종각에 올라가다.
    Climb the bell.
  • Google translate 남자는 종각에 올라가 큰 종을 세 번 쳤다.
    The man went up to the bell and struck the big bell three times.
  • Google translate 임금은 거리에 종각을 짓고 종을 매달라고 지시했다.
    The king ordered that the bell be built on the street and that the bell be hung.
  • Google translate 옛날에는 궁에 불이 나면 궁궐 문 앞에 지은 종각의 큰 종을 쳐서 소식을 알렸다.
    In the old days, when the palace was on fire, a large bell of jonggak, which was built at the gate of the palace, was struck to announce the news.
  • Google translate 저기 종각에서 종소리가 나는 걸 들어 본 적이 없네.
    I've never heard a bell ringing over there at jonggak.
    Google translate 종각은 세워졌는데 종은 아직 만들고 있는 중이래.
    The bell was erected, but the bell is still being made.

종각: belfry,しょうろう・しゅろう【鐘楼】,clocher,campanario,سرادق الجرس,хонхны дуган, хонхны цамхаг,lầu chuông, tháp chuông,หอระฆัง, ศาลาระฆัง,,колокольня,钟楼,钟阁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종각 (종각) 종각이 (종가기) 종각도 (종각또) 종각만 (종강만)


🗣️ 종각 (鐘閣) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28)