🌾 End: 뜻
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 11
•
뜻
:
마음에 있는 생각이나 의견.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ý, Ý MUỐN: Ý kiến hay suy nghĩ trong lòng.
•
언뜻
:
지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 QUA LOA, QUA QUÍT, THOÁNG QUA: Hình ảnh xuất hiện chốc lát trong chốc lát.
•
선뜻
:
아무 망설임이나 어려움 없이 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Một cách dễ dàng không có bất cứ phân vân hay khó khăn gì.
•
말뜻
:
말에 담겨진 뜻.
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA CỦA LỜI NÓI: Ý nghĩa được chứa đựng trong lời nói.
•
언뜻언뜻
:
지나는 사이에 계속 잠깐씩 나타나는 모양.
Phó từ
🌏 THOẢNG QUA, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh liên tục xuất hiện trong chốc lát.
•
본뜻
(本 뜻)
:
처음부터 변함없이 가지고 있는 마음.
Danh từ
🌏 Ý BAN ĐẦU, Ý GỐC: Lòng dạ từ ban đầu không hề thay đổi.
•
참뜻
:
거짓이 없고 바른 뜻.
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA CHÂN THỰC, Ý NGHĨA CHÂN CHÍNH: Ý nghĩa đúng đắn và không có sự giả dối.
•
풍운의 뜻
:
사회적으로 성공하여 큰 일을 하려는 희망.
🌏 HOÀI BÃO, CHÍ LỚN: Hi vọng thành công về mặt xã hội và định làm việc lớn.
•
원뜻
(元 뜻)
:
원래 가지고 있는 뜻.
Danh từ
🌏 NGHĨA GỐC, Ý NGHĨA CĂN BẢN: Ý nghĩa vốn có.
•
한마음 한 뜻
:
여러 사람의 마음과 뜻이 같음.
🌏 MỘT LÒNG MỘT DẠ: Ý và lòng của nhiều người giống nhau.
•
속뜻
:
마음속에 품고 있는 뜻.
Danh từ
🌏 ẨN Ý: Ý ấp ủ trong lòng.
• Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15)