🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

(依賴) : 남에게 어떤 일을 부탁하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ ỦY THÁC: Sự nhờ vả giao phó việc nào đó cho người khác.

(落雷) : 벼락이 떨어짐. 또는 떨어지는 벼락. Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH: Sét đánh. Hoặc hiện tượng sét đánh.

(信賴) : 굳게 믿고 의지함. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NHIỆM, SỰ TIN CẬY: Việc tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối.

(魚雷) : 물속에서 폭발하여 적의 배를 부수는, 물고기 모양으로 생긴 폭탄. Danh từ
🌏 NGƯ LÔI: Bom có hình dạng giống cá, phát nổ dưới nước có tác dụng phá hủy tàu giặc.

: → 우레 Danh từ
🌏

(受賂) : 뇌물을 받음. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN HỐI LỘ: Sự nhận hối lộ.

(地雷) : 땅속에 묻어 두고 차나 사람이 그 위를 지나가면 폭발하도록 만든 폭약. Danh từ
🌏 MÌN, QUẢ MÌN: Thuốc nổ chôn trong lòng đất, được làm để phát nổ nếu người hay xe cộ đi chèn lên đó.

(機雷) : 적의 함선을 파괴하기 위하여 물속이나 물 위에 설치한 폭탄. Danh từ
🌏 MÌN NƯỚC, THỦY LÔI: Khối thuốc nổ đặt trên mặt nước hay trong nước nhằm làm phá hủy thuyền của giặc.


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110)