🌾 End: 무어

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

무어 : 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CÁI GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.

무어 : 놀랐을 때 내는 소리. Thán từ
🌏 : Tiếng phát ra khi ngạc nhiên.


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cảm ơn (8)