🌾 End: 무어
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
무어
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
•
무어
:
놀랐을 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 GÌ: Tiếng phát ra khi ngạc nhiên.
• Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98)