🌾 End: 반
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 44 ALL : 65
•
반
(半)
:
둘로 똑같이 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỬA: Một trong hai phần được chia ra bằng nhau.
•
반
(班)
:
일정한 목적으로 조직한 사람들의 집단.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAN: Tập thể của những người được thành lập theo mục đích nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)