🌾 End: 백적
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.
Định từ
🌏 BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Việc nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
• Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119)