🌾 End: 백적
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.
Định từ
🌏 BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Việc nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
• Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)