🌾 End: 백적
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.
Định từ
🌏 BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Việc nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)