🌾 End: 뱀
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
뱀
:
몸이 원통형으로 가늘고 길며 다리가 없고 피부가 비늘로 덮여 있는 파충류의 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON RẮN: Động vật thuộc loài bò sát có thân hình ống tròn, nhỏ và dài, không có chân, trên thân có da là lớp vảy bao phủ.
•
실뱀
:
몸이 실같이 가는 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN CHỈ: Con rắn có thân hình thanh mảnh như sợi chỉ.
•
도마뱀
:
머리는 뱀처럼 생기고, 짧은 네 다리와 긴 꼬리를 가진 파충류에 속한 동물.
Danh từ
🌏 THẠCH SÙNG, THẰN LẰN, RẮN MỐI: Động vật thuộc họ bò sát có đầu giống như đầu con rắn, bốn chân ngắn và đuôi dài.
•
독뱀
(毒 뱀)
:
독이 있는 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc.
•
꽃뱀
:
알록달록하게 화려한 무늬를 가지고 있는 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN HOA: Rắn có hình hoa văn rực rỡ lốm đốm.
• Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)