🌾 End: 빙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10
•
다이빙
(diving)
:
높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy.
•
더빙
(dubbing)
:
외국 영화의 대사를 해당 언어로 바꾸어 성우의 목소리로 다시 녹음하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LỒNG TIẾNG: Việc chuyển lời thoại của phim nước ngoài thành một ngôn ngữ tương ứng rồi thu lại bằng giọng của diễn viên lồng tiếng.
•
해빙
(解氷)
:
얼음이 녹음.
Danh từ
🌏 SỰ TAN BĂNG: Việc băng đá tan ra.
•
박빙
(薄氷)
:
얇게 살짝 언 얼음.
Danh từ
🌏 LỚP BĂNG MỎNG: Băng khẽ đông một lớp mỏng.
•
빙
:
약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
Phó từ
🌏 (LÀM) MỘT VÒNG TRÒN: Hình ảnh quay một vòng quanh phạm vi hơi rộng.
•
증빙
(證憑)
:
믿을 수 있는 증거로 삼음. 또는 그 증거.
Danh từ
🌏 SỰ LẤY LÀM BẰNG CHỨNG, BẰNG CHỨNG: Việc coi là chứng cứ có thể tin cậy được. Hoặc chứng cứ đó.
•
초빙
(招聘)
:
정식으로 예를 갖추어 불러들임.
Danh từ
🌏 SỰ MỜI: Sự gọi đến một cách chính thức theo lễ nghi.
•
결빙
(結氷)
:
물이 얼어서 얼음이 됨.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG BĂNG, SỰ KẾT BĂNG: Việc nước đóng băng thành đá.
•
빙빙
:
약간 넓은 공간을 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh cứ xoay quanh không gian hơi rộng.
•
스쿠버 다이빙
(scuba diving)
:
물속에서 숨 쉴 수 있는 기구를 갖추고 물속에 들어가 즐기는 스포츠.
None
🌏 MÔN LẶN DƯỚI BIỂN: Môn thể thao trang bị khí cụ có thể thở trong nước và lặn xuống nước khám phá.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151)