🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

: 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang làm việc khác vì có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian.

하루바 : 하루라도 빨리. Phó từ
🌏 CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

: 벨이나 호출기 등이 울릴 때 나는 소리. Phó từ
🌏 TÍT TÍT, TE TE: Âm thanh phát ra khi chuông, còi hiệu lệnh vang lên.

: 기계에 부여된 번호를 전화기에서 누르면 신호가 전달되어 소리를 내거나 숫자를 보여 주는 휴대용 통신 기기. Danh từ
🌏 MÁY NHẮN TIN: Máy thông tin liên lạc cầm tay truyền được tín hiệu đi và hiện thị số trên màn hình hoặc phát ra âm thanh nếu ấn hoặc quay số của máy đó bằng máy điện thoại.

: 소나 말을 몰거나 부릴 때 소의 코뚜레나 말의 재갈에 매어 손에 잡고 끄는 줄. Danh từ
🌏 DÂY CƯƠNG, DÂY CỘT MŨI (TRÂU BÒ): Dây luồn qua mũi trâu bò hay hàm ngựa để cầm trong tay và lôi đi khi lùa hoặc cưỡi bò hay ngựa.

한시바 (한 時 바삐) : 조금이라도 빨리. 또는 급하게 서둘러서. Phó từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, VỘI VÃ: Nhanh hơn dù là một chút. Hoặc vội vàng một cách gấp gáp.

어여 : 보기에 사랑스럽고 예쁘게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XINH XẮN: Trông đáng yêu và xinh đẹp.


Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7)