🌾 End: 산세

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

산세 (財産稅) : 소유한 재산에 대하여 부과하는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ TÀI SẢN: Thuế đánh vào tài sản sở hữu.

산세 (山勢) : 산의 모양. Danh từ
🌏 THẾ NÚI: Hình dạng của núi


Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19)