🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 11

: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật.

: 눈망울이 크고 털은 갈색이며 다리가 길고 수컷의 머리에는 뿔이 있는 산짐승. Danh từ
🌏 CON HƯƠU: Loài động vật núi có mắt to, lông màu nâu, chân cao, con đực có sừng trên đầu.

냉가 (冷 가슴) : 겉으로 드러내지 못하고 혼자 몰래 걱정하는 것. Danh từ
🌏 NỖI LO THẦM KÍN: Việc lo lắng một mình, không thể hiện ra bên ngoài.

놀란 가 : 이전에 놀란 적이 있어서 별것 아닌 일에도 깜짝 놀람을 뜻하는 말.
🌏 GIẬT MÌNH: Sự ngạc nhiên với việc không phải là việc đặc biệt vì đã từng ngạc nhiên trước đó.

앞가 : (강조하는 말로) 가슴. Danh từ
🌏 NGỰC: (cách nói nhấn mạnh) Ngực.

상머 (上 머슴) : 젊고 힘이 세며 일을 잘하는 남자 머슴. Danh từ
🌏 NGƯỜI HẦU NAM TRẺ KHỎE, NGƯỜI ĐẦY TỚ NAM TRẺ KHỎE: Người đầy tớ nam làm việc giỏi, sức lực khỏe và trẻ.

생가 (生 가슴) : 필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음. Danh từ
🌏 NỖI LÒNG, SỰ ƯU TƯ, SỰ ƯU PHIỀN, SỰ BUỒN PHIỀN: Sự bị tổn thương hay lo lắng một mình không ai biết và không thể biểu hiện ra bên ngoài.

꽃사 : 갈색 털에 흰 점들이 박혀 있는 예쁘고 작은 사슴. Danh từ
🌏 HƯƠU SAO: Con hươu nhỏ và đẹp có điểm những chấm trắng trên bộ lông màu vàng nâu.

선머 : 차분하지 못하고 매우 덜렁거리는 남자아이. Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ TRAI NGỖ NGHỊCH, CẬU BÉ HIẾU ĐỘNG: Đứa bé trai hiếu động, không thể bình tĩnh.

젖가 : 젖이 있는 가슴의 부분. Danh từ
🌏 BẦU SỮA, BẦU VÚ: Phần ngực có sữa.

: 농가에서 고용되어 그 집의 농사일과 집안일을 봐주는 일을 하던 남자. Danh từ
🌏 KẺ LÀM CÔNG, TÔI TỚ: Người đàn ông được thuê làm việc trong gia đình làm nông, làm việc nhà và việc nông cho gia đình đó.


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)