🌾 End: 싣다
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
싣다
:
무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.
•
한 바리에 싣다
:
모두 같은 것이어서 구분 없이 한꺼번에 처리하다.
🌏 CHẤT LÊN MỘT GÁNH: Vì tất cả giống nhau nên xử lý một lần không phân biệt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36)