🌾 End: 싣다
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
싣다
:
무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.
•
한 바리에 싣다
:
모두 같은 것이어서 구분 없이 한꺼번에 처리하다.
🌏 CHẤT LÊN MỘT GÁNH: Vì tất cả giống nhau nên xử lý một lần không phân biệt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43)