🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

에어 (←air conditioner) : 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra.

리모 (←remote control) : 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...

베이 (bacon) : 돼지고기를 소금에 절여 연기로 익히거나 삶아 말린 식품. Danh từ
🌏 THỊT LỢN MUỐI XÔNG KHÓI, THỊT HEO MUỐI XÔNG KHÓI: Thực phẩm được làm bằng thịt lợn (heo) sau khi đã ướp muối rồi làm khô hoặc chín bằng khói.


Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mua sắm (99)