🌾 End: 컨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3
•
에어컨
(←air conditioner)
:
차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra.
•
리모컨
(←remote control)
:
텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...
•
베이컨
(bacon)
:
돼지고기를 소금에 절여 연기로 익히거나 삶아 말린 식품.
Danh từ
🌏 THỊT LỢN MUỐI XÔNG KHÓI, THỊT HEO MUỐI XÔNG KHÓI: Thực phẩm được làm bằng thịt lợn (heo) sau khi đã ướp muối rồi làm khô hoặc chín bằng khói.
• Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)