🌾 End: 통성

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

통성 (融通性) : 돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm...

통성 (共通性) : 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỒNG, TÍNH CHUNG, TÍNH GIỐNG NHAU: Tính chất có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.

통성 (正統性) : 사람들이 받아들일 수 있는 권력이나 계통의 자격이나 근거. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG, TÍNH CHÍNH ĐÁNG: Tư cách hay căn cứ của quyền lực hay hệ thống mà mọi người có thể chấp nhận.


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)