🌾 End: 통성
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
융통성
(融通性)
:
돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm...
•
공통성
(共通性)
:
여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỒNG, TÍNH CHUNG, TÍNH GIỐNG NHAU: Tính chất có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.
•
정통성
(正統性)
:
사람들이 받아들일 수 있는 권력이나 계통의 자격이나 근거.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG, TÍNH CHÍNH ĐÁNG: Tư cách hay căn cứ của quyền lực hay hệ thống mà mọi người có thể chấp nhận.
• Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Lịch sử (92)