🌾 End: 버릇

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 6

버릇 : 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.

버릇 : 몸에 배어 굳어 버린 말투. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể.

버릇 : 손에 익은 버릇. Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay.

버릇 : 자주 말해서 입에 밴 말버릇. Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen.

버릇 : 잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동. Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ.

버릇 : 술에 취할 때마다 하는 버릇. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)