🌾 End: 버릇

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 6

버릇 : 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.

버릇 : 몸에 배어 굳어 버린 말투. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể.

버릇 : 손에 익은 버릇. Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay.

버릇 : 자주 말해서 입에 밴 말버릇. Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen.

버릇 : 잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동. Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ.

버릇 : 술에 취할 때마다 하는 버릇. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.


:
Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Hẹn (4) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78)