🌾 End: 어서
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
어서
:
일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng.
•
이어서
:
앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó.
•
무슨 바람이 불어서
:
어떠한 마음이 생겨서. 또는 웬일로.
🌏 CƠN CỚ GÌ, VÌ CỚ GÌ: Vì sinh lòng thế nào đó. Hoặc vì việc gì.
•
-어서
:
앞의 말과 뒤의 말이 순차적으로 일어남을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 RỒI: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước và vế sau lần lượt xảy ra.
•
어서어서
:
일이나 행동을 아주 빨리 하도록 재촉하는 말.
Phó từ
🌏 NHANH NHANH LÊN, MAU MAU LÊN: Từ thúc giục để làm nhanh công việc hay hành động.
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101)