🌾 End: 어서

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5

어서 : 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng.

어서 : 앞의 말이나 행동에 계속하여. Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó.

무슨 바람이 불어서 : 어떠한 마음이 생겨서. 또는 웬일로.
🌏 CƠN CỚ GÌ, VÌ CỚ GÌ: Vì sinh lòng thế nào đó. Hoặc vì việc gì.

-어서 : 앞의 말과 뒤의 말이 순차적으로 일어남을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 RỒI: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước và vế sau lần lượt xảy ra.

어서어서 : 일이나 행동을 아주 빨리 하도록 재촉하는 말. Phó từ
🌏 NHANH NHANH LÊN, MAU MAU LÊN: Từ thúc giục để làm nhanh công việc hay hành động.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59)