🌷 Initial sound: ㄱㅇㅉㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
겸연쩍다
(慊然 쩍다)
:
쑥스럽거나 미안하여 어색하다.
Tính từ
🌏 THẸN THÙNG, BỐI RỐI: Ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi.
•
괴이쩍다
(怪異 쩍다)
:
괴상하고 이상한 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4)