🌷 Initial sound: ㄱㅇㅉㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

겸연쩍다 (慊然 쩍다) : 쑥스럽거나 미안하여 어색하다. Tính từ
🌏 THẸN THÙNG, BỐI RỐI: Ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi.

괴이쩍다 (怪異 쩍다) : 괴상하고 이상한 느낌이 들다. Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.


:
Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149)