🌷 Initial sound: ㄱㅌㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 1
•
교통비
(交通費)
:
교통 기관을 이용하는 데 드는 비용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ GIAO THÔNG: Chi phí dùng vào việc sử dụng phương tiện và công trình giao thông.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98)