🌷 Initial sound: ㄱㅌㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 1

교통비 (交通費) : 교통 기관을 이용하는 데 드는 비용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ GIAO THÔNG: Chi phí dùng vào việc sử dụng phương tiện và công trình giao thông.


:
Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23)