🌷 Initial sound: ㄱㅌㅅㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

교통 신호 (交通信號) : 사람이나 차가 질서 있게 가도록 교차로나 횡단보도 등에서 불빛이나 표지판 등으로 멈춤, 주의, 방향 등을 나타내는 신호. None
🌏 TÍN HIỆU GIAO THÔNG: Tín hiệu thể hiện sự dừng lại, chú ý, phương hướng trên các tuyến đường giao nhau hoặc đường dành cho người đi bộ nhằm giúp cho người và xe cộ đi lại một cách có trật tự.


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76)