🌷 Initial sound: ㄱㅌㅅㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

교통 신호 (交通信號) : 사람이나 차가 질서 있게 가도록 교차로나 횡단보도 등에서 불빛이나 표지판 등으로 멈춤, 주의, 방향 등을 나타내는 신호. None
🌏 TÍN HIỆU GIAO THÔNG: Tín hiệu thể hiện sự dừng lại, chú ý, phương hướng trên các tuyến đường giao nhau hoặc đường dành cho người đi bộ nhằm giúp cho người và xe cộ đi lại một cách có trật tự.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86)