🌷 Initial sound: ㄱㅌㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

감탄형 (感歎形) : 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형. Danh từ
🌏 DẠNG CẢM THÁN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán.

기특히 (奇特 히) : 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu


Hẹn (4) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43)