🌷 Initial sound: ㄱㅌㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

감탄형 (感歎形) : 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형. Danh từ
🌏 DẠNG CẢM THÁN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán.

기특히 (奇特 히) : 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu


:
Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)