🌷 Initial sound: ㄱㅎㅅㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

근하신년 (謹賀新年) : 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말. Danh từ
🌏 CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97)