🌷 Initial sound: ㄲㄹㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

까르르하다 : 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.

까르륵하다 : 주로 어린아이가 빠르게 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi

꼬르륵하다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.

꾸르륵하다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.


Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97)