🌷 Initial sound: ㄲㄹㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
까르르하다
:
주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
•
까르륵하다
:
주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi
•
꼬르륵하다
:
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.
•
꾸르륵하다
:
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155)