🌷 Initial sound: ㄴㄹㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
누렁이
:
빛깔이 누런 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm.
•
놀라움
:
어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.
•
노랑이
:
(낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng.
•
나랏일
:
나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159)