🌷 Initial sound: ㄴㄹㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

누렁이 : 빛깔이 누런 짐승. Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm.

놀라움 : 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

노랑이 : (낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람. Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng.

나랏일 : 나라의 일. Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.


:
So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119)