🌷 Initial sound: ㄴㅎㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
남학생
(男學生)
:
남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam.
•
낙하산
(落下傘)
:
하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.
Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung.
•
낙후성
(落後性)
:
기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa.
•
내향성
(內向性)
:
안쪽으로 향하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong.
•
난해성
(難解性)
:
이해하기 어려운 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)