🌷 Initial sound: ㄷㄷㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 10
•
드디어
:
고대하던 것이 끝내. 결국에 가서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.
•
더더욱
:
(강조하는 말로) 더욱.
☆
Phó từ
🌏 CÀNG THÊM NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Hơn nữa.
•
대단원
(大團圓)
:
일이나 사건의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, HIỆP CUỐI, HỒI CUỐI: Phần cuối cùng của sự việc hay sự kiện.
•
다듬이
:
다듬이질을 할 때 쓰는 방망이.
Danh từ
🌏 DADEUMI; CHÀY ĐẬP LÀ PHẲNG, CÁI CHÀY LÀM THẲNG QUẦN ÁO: Cái chày dùng khi đập là (ủi) phẳng.
•
다다음
:
이번 차례부터 두 번째 뒤의 차례인.
Định từ
🌏 SAU NỮA: Thứ tự sau lần thứ hai kể từ lần này.
•
더듬이
:
곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 촉각 기관.
Danh từ
🌏 RÂU: Cơ quan xúc giác nằm trên đầu của côn trùng, để dò tìm sự vật.
•
돌덩이
:
바위보다는 작고 돌멩이보다 큰 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CỤC, ĐÁ TẢNG: Đá lớn hơn viên sỏi và nhỏ hơn phiến đá.
•
다달이
:
각각의 달마다.
Phó từ
🌏 TỪNG THÁNG MỘT, MỖI THÁNG: Từng tháng một.
•
됨됨이
:
어떠한 사람의 행동과 성격, 인격, 성품.
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM CHẤT: Tính cách, phẩm chất, nhân cách của một người nào đó.
•
두둑이
:
두께가 꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 KHÁ DÀY: Độ dày khá dày
• Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15)