🌷 Initial sound: ㄷㄹㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
드러내다
:
가려져 있던 것을 보이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn.
•
드러나다
:
가려져 있던 것이 보이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, THỂ HIỆN: Cái bị che phủ trở nên được thấy.
•
드러눕다
:
편한 자세로 눕다.
☆
Động từ
🌏 NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái.
•
도려내다
:
사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
Động từ
🌏 KHOÉT RA: Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra.
•
돌려놓다
:
방향을 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 XOAY: Thay đổi phương hướng.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23)