🌷 Initial sound: ㄷㄹㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
드러내다
:
가려져 있던 것을 보이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn.
•
드러나다
:
가려져 있던 것이 보이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, THỂ HIỆN: Cái bị che phủ trở nên được thấy.
•
드러눕다
:
편한 자세로 눕다.
☆
Động từ
🌏 NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái.
•
도려내다
:
사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
Động từ
🌏 KHOÉT RA: Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra.
•
돌려놓다
:
방향을 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 XOAY: Thay đổi phương hướng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)