🌷 Initial sound: ㄷㄹㄷㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

달랑달랑 : 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG, ĐONG ĐONG ĐƯA ĐƯA, LƠ LỬNG: Hình ảnh các vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa liên tục.

두루두루 : 여러 가지를 빠짐없이 골고루. 이것저것 모두. Phó từ
🌏 ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU KHẮP: Đều đặn không sót thứ nào. Cái này cái kia đều.

대롱대롱 : 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, LỦNG LẲNG, LÚC LẮC, LÒNG THÒNG: Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.

도리도리 : 젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리. Thán từ
🌏 해당없음: Tiếng phát ra với ý bảo trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.

도리도리 : 젖먹이가 머리를 좌우로 흔드는 동작. Danh từ
🌏 LẮC LẮC: Động tác mà trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.

두런두런 : 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하는 소리. Phó từ
🌏 TIẾNG THÌ THÀO, TIẾNG XÌ XÀO: Âm thanh mà nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng hạ thấp.

당리당략 (黨利黨略) : 정당의 이익과 그것을 얻기 위한 꾀나 방법. Danh từ
🌏 ĐẢNG LỢI ĐẢNG LƯỢC, CÁCH ĐỂ THU LỢI VỀ CHO ĐẢNG: Cách hay mánh khóe để thu lợi về cho chính đảng.

도란도란 : 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) THỦ THỈ, THÌ THẦM: Âm thanh mà nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.

덜렁덜렁 : 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa.

뒤룩뒤룩 : 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양. Phó từ
🌏 BÉO: Hình ảnh to béo đến mức da thịt chảy xệ.


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Khí hậu (53) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)